Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lè tè

Academic
Friendly

Từ "lè tè" trong tiếng Việt có nghĩathấp, lùn hoặc không cao. thường được sử dụng để miêu tả những vật hoặc người chiều cao khiêm tốn, có thể khiến người khác cảm thấy không ấn tượng hoặc không nổi bật.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Lè tè" có thể được hiểu một trạng thái thấp, không cao. dụ, khi nói về một người, có thể ám chỉ rằng người đó không cao. Khi dùng để miêu tả đồ vật, có thể chỉ những đồ vật không cao có thể gây khó khăn trong việc với tới hoặc sử dụng.
  2. dụ sử dụng:

    • Về con người: " ấy hơi lè tè, nhưng rất thông minh nhanh nhẹn." ( ấy không cao, nhưng nhiều điểm mạnh khác.)
    • Về đồ vật: "Cái bàn này lè tè, nên rất phù hợp cho trẻ em." (Cái bàn không cao, dễ dàng cho trẻ em sử dụng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "lè tè" có thể được dùng một cách hài hước hoặc mỉa mai. Chẳng hạn: "Anh ấy lè tè nhưng lại tài lãnh đạo giỏi." ( không cao nhưng vẫn khả năng vượt trội.)
    • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "người lè tè" (người chiều cao khiêm tốn) hoặc "cây lè tè" (cây không cao).
  4. Phân biệt các biến thể:

    • Từ "lè tè" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lè tè lùn" (rất thấp) hoặc "lè tè nhút nhát" (người không tự tin cũng không cao).
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "lùn", "thấp".
    • Từ đồng nghĩa: "nhỏ bé", "khiêm tốn" (có thể sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả người hoặc vật không nổi bật).
Kết luận:

Từ "lè tè" một từ thú vị trong tiếng Việt, giúp diễn đạt sự thấp hoặc không cao của người hoặc đồ vật.

  1. Thấp quá: Người lè tè; Gian bếp lè tè với tay đã đến mái.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lè tè"